| tiếng Việt | vie-000 |
| khăn quàng | |
| English | eng-000 | chuddar |
| English | eng-000 | gorget |
| English | eng-000 | muffler |
| English | eng-000 | scraf |
| français | fra-000 | écharpe |
| italiano | ita-000 | sciarpa |
| русский | rus-000 | косынка |
| русский | rus-000 | платок |
| русский | rus-000 | шарф |
| tiếng Việt | vie-000 | Anh-Ân khăn trùm |
| tiếng Việt | vie-000 | khăn choàng |
| tiếng Việt | vie-000 | khăn chùm |
| tiếng Việt | vie-000 | khăn quàng cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | khăn vuông |
| tiếng Việt | vie-000 | phu-la |
