tiếng Việt | vie-000 |
gần gụi |
English | eng-000 | chummy |
English | eng-000 | commune |
русский | rus-000 | окружать |
русский | rus-000 | сближение |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thông |
tiếng Việt | vie-000 | giao du |
tiếng Việt | vie-000 | gần gũi |
tiếng Việt | vie-000 | gắn bó |
tiếng Việt | vie-000 | thân cận |
tiếng Việt | vie-000 | thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết |
tiếng Việt | vie-000 | đi lại |