PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính cáu kỉnh
Englisheng-000churlishness
Englisheng-000crankiness
Englisheng-000grouch
Englisheng-000huffishness
Englisheng-000irritability
Englisheng-000irritableness
Englisheng-000nastiness
Englisheng-000perverseness
Englisheng-000perversity
Englisheng-000pettishness
Englisheng-000querulousness
Englisheng-000snottiness
Englisheng-000waspishness
françaisfra-000maussaderie
tiếng Việtvie-000tính bẳn
tiếng Việtvie-000tính cau có
tiếng Việtvie-000tính dễ cáu
tiếng Việtvie-000tính giận dữ
tiếng Việtvie-000tính gắt gỏng
tiếng Việtvie-000tính hay bực tức
tiếng Việtvie-000tính hay càu nhàu
tiếng Việtvie-000tính hay dằn dỗi
tiếng Việtvie-000tính hay giằn dỗi
tiếng Việtvie-000tính hay phát khùng
tiếng Việtvie-000tính hiểm
tiếng Việtvie-000tính quàu quạu
tiếng Việtvie-000tính trái thói
tiếng Việtvie-000tính ác


PanLex

PanLex-PanLinx