tiếng Việt | vie-000 |
tối như bưng |
English | eng-000 | cimmerian |
English | eng-000 | cimmerlan |
русский | rus-000 | непроглядный |
русский | rus-000 | темным-темно |
tiếng Việt | vie-000 | tối mò |
tiếng Việt | vie-000 | tối mù tịt |
tiếng Việt | vie-000 | tối như hũ nút |
tiếng Việt | vie-000 | tối như mực |
tiếng Việt | vie-000 | tối om |
tiếng Việt | vie-000 | tối om om |