tiếng Việt | vie-000 |
sự tuần hoàn |
English | eng-000 | circle |
English | eng-000 | circulation |
English | eng-000 | cycle |
English | eng-000 | round |
English | eng-000 | vicissitude |
français | fra-000 | circulation |
français | fra-000 | cours |
français | fra-000 | vicissitude |
italiano | ita-000 | ciclicità |
italiano | ita-000 | circolarità |
italiano | ita-000 | circolazione |
bokmål | nob-000 | omløp |
bokmål | nob-000 | sirkulasjon |
tiếng Việt | vie-000 | chu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | chu trình |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vần xoay |
tiếng Việt | vie-000 | luân chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | luân hành |
tiếng Việt | vie-000 | lưu số |
tiếng Việt | vie-000 | lưu thông |
tiếng Việt | vie-000 | sự diễn biến |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu thông |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu truyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay |
tiếng Việt | vie-000 | sự thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tiến trình |
tiếng Việt | vie-000 | vòng |
tiếng Việt | vie-000 | xoay vần |