tiếng Việt | vie-000 |
lượn tròn |
English | eng-000 | circle |
русский | rus-000 | закругление |
русский | rus-000 | закругленный |
русский | rus-000 | закруглять |
tiếng Việt | vie-000 | làm tròn |
tiếng Việt | vie-000 | lượn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | tròn |
tiếng Việt | vie-000 | tròn góc |
tiếng Việt | vie-000 | vo tròn |
tiếng Việt | vie-000 | vê tròn |
tiếng Việt | vie-000 | xoay quanh |