tiếng Việt | vie-000 |
cuộc kinh lý |
English | eng-000 | circuit |
English | eng-000 | progress |
English | eng-000 | round |
English | eng-000 | tour |
italiano | ita-000 | bicchierata |
tiếng Việt | vie-000 | chầu đãi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tuần du |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tuần tra |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi dạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi tua |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi vòng |
tiếng Việt | vie-000 | trận đòn |
tiếng Việt | vie-000 | tuần du |