tiếng Việt | vie-000 |
truyền bá |
English | eng-000 | circulate |
English | eng-000 | diffuse |
English | eng-000 | diffused |
English | eng-000 | indoctrinate |
English | eng-000 | popularise |
English | eng-000 | popularize |
English | eng-000 | promulgate |
English | eng-000 | promulge |
English | eng-000 | propagate |
English | eng-000 | propagative |
English | eng-000 | spread |
français | fra-000 | populariser |
français | fra-000 | propagateur |
français | fra-000 | propager |
français | fra-000 | répandre |
italiano | ita-000 | diffondere |
italiano | ita-000 | divulgatore |
italiano | ita-000 | propagare |
italiano | ita-000 | veicolare |
bokmål | nob-000 | formidle |
bokmål | nob-000 | formidling |
bokmål | nob-000 | utbre |
bokmål | nob-000 | utbreie |
русский | rus-000 | популяризация |
русский | rus-000 | популяризировать |
русский | rus-000 | пропаганда |
русский | rus-000 | пропагандировать |
русский | rus-000 | пропагандисткий |
русский | rus-000 | проповедовать |
русский | rus-000 | проповедь |
русский | rus-000 | распространение |
русский | rus-000 | распространять |
русский | rus-000 | распространяться |
tiếng Việt | vie-000 | cổ xúy |
tiếng Việt | vie-000 | lan rộng |
tiếng Việt | vie-000 | lan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | loan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... lan rộng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thấm nhuần |
tiếng Việt | vie-000 | làm tràn ra |
tiếng Việt | vie-000 | lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | phổ biến rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | phổ cập |
tiếng Việt | vie-000 | rải |
tiếng Việt | vie-000 | sự phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | truyền |
tiếng Việt | vie-000 | truyền giáo |
tiếng Việt | vie-000 | truyền rộng |
tiếng Việt | vie-000 | truyền thụ |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đi |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đạt |
tiếng Việt | vie-000 | tung [ra [ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên truyền |
tiếng Việt | vie-000 | đồn |
𡨸儒 | vie-001 | 傳播 |