tiếng Việt | vie-000 |
lưu thông |
English | eng-000 | circulate |
English | eng-000 | circulating |
English | eng-000 | circulation |
English | eng-000 | circulatory |
English | eng-000 | float |
English | eng-000 | traffic |
français | fra-000 | circulation |
italiano | ita-000 | andante |
italiano | ita-000 | circolare |
italiano | ita-000 | circolatorio |
bokmål | nob-000 | åre |
русский | rus-000 | кругооборот |
русский | rus-000 | курсировать |
русский | rus-000 | оборотный |
русский | rus-000 | обращение |
русский | rus-000 | проточный |
русский | rus-000 | текучесть |
русский | rus-000 | хождение |
русский | rus-000 | циркулировать |
русский | rus-000 | циркуляция |
tiếng Việt | vie-000 | chu chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | chu trình |
tiếng Việt | vie-000 | chảy |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn lưu |
tiếng Việt | vie-000 | hồi chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không tù đọng |
tiếng Việt | vie-000 | khứ hồi |
tiếng Việt | vie-000 | luân chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | luân lưu |
tiếng Việt | vie-000 | lưu chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | lưu số |
tiếng Việt | vie-000 | lưu động |
tiếng Việt | vie-000 | quay |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đến hạn trả |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu truyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đi lại |
tiếng Việt | vie-000 | đi về |
tiếng Việt | vie-000 | đường giao thông |
𡨸儒 | vie-001 | 流通 |