tiếng Việt | vie-000 |
hoàn cảnh xung quanh |
Universal Networking Language | art-253 | environment(icl>situation>thing) |
English | eng-000 | circumambiency |
English | eng-000 | environment |
français | fra-000 | environnement |
français | fra-000 | milieu |
русский | rus-000 | окружение |
русский | rus-000 | среда |
tiếng Việt | vie-000 | môi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | môi trường chung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại cảnh |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | persekitaran |