tiếng Việt | vie-000 |
ngoại cảnh |
English | eng-000 | circumambiency |
bokmål | nob-000 | utsikt |
bokmål | nob-000 | utsyn |
русский | rus-000 | натура |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh ngoài trời |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sắc |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | phong cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thực cảnh |