PanLinx

tiếng Việtvie-000
đi quanh
Englisheng-000circumgyrate
Englisheng-000double
Englisheng-000mill
Englisheng-000skirt
Englisheng-000turn
bokmålnob-000omgang
русскийrus-000колесить
русскийrus-000объезд
русскийrus-000объезжать
русскийrus-000покружить
tiếng Việtvie-000ngoặt
tiếng Việtvie-000quành
tiếng Việtvie-000sự đi vòng
tiếng Việtvie-000xoay quanh
tiếng Việtvie-000đi dọc theo
tiếng Việtvie-000đi loanh quanh
tiếng Việtvie-000đi vòng
tiếng Việtvie-000đi vòng quanh
tiếng Việtvie-000đi vòng rẽ
tiếng Việtvie-000đi đường vòng
tiếng Việtvie-000đi ở bờ rìa
tiếng Việtvie-000ở dọc theo


PanLex

PanLex-PanLinx