| tiếng Việt | vie-000 |
| tình huống | |
| English | eng-000 | circumstance |
| English | eng-000 | circumstantial |
| English | eng-000 | contour |
| français | fra-000 | situation |
| français | fra-000 | tournure |
| français | fra-000 | état |
| italiano | ita-000 | piega |
| bokmål | nob-000 | situasjon |
| русский | rus-000 | обстановка |
| русский | rus-000 | ситуация |
| tiếng Việt | vie-000 | bầu không khí |
| tiếng Việt | vie-000 | bối cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | chiều hướng |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh ngộ |
| tiếng Việt | vie-000 | cục diện |
| tiếng Việt | vie-000 | cục thế |
| tiếng Việt | vie-000 | do hoàn cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thể |
| tiếng Việt | vie-000 | trường hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | trạng huống |
| tiếng Việt | vie-000 | trạng thái |
| tiếng Việt | vie-000 | tuỳ theo hoàn cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tình cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tình hình |
| tiếng Việt | vie-000 | tình thế |
| tiếng Việt | vie-000 | tình trạng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 情况 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 情況 |
