tiếng Việt | vie-000 |
chi tiết |
English | eng-000 | blow-by-blow |
English | eng-000 | circumstance |
English | eng-000 | circumstantial |
English | eng-000 | component part |
English | eng-000 | detail |
English | eng-000 | detailed |
English | eng-000 | element |
English | eng-000 | minutely |
English | eng-000 | part |
English | eng-000 | particular |
English | eng-000 | particularly |
English | eng-000 | specification |
français | fra-000 | détail |
français | fra-000 | menu |
français | fra-000 | par le menu |
italiano | ita-000 | dettaglio |
italiano | ita-000 | particolare |
italiano | ita-000 | particolareggiato |
bokmål | nob-000 | detalj |
bokmål | nob-000 | fyldig |
bokmål | nob-000 | inngående |
bokmål | nob-000 | utførlig |
русский | rus-000 | деталь |
русский | rus-000 | детально |
русский | rus-000 | детальный |
русский | rus-000 | доскональный |
русский | rus-000 | обстоятельный |
русский | rus-000 | подробно |
русский | rus-000 | подробность |
русский | rus-000 | подробный |
русский | rus-000 | развернутый |
русский | rus-000 | частность |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết hoá |
tiếng Việt | vie-000 | cặn kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ càng |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | linh kiện |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tố |
tiếng Việt | vie-000 | phần tử |
tiếng Việt | vie-000 | phụ kiện |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tùng |
tiếng Việt | vie-000 | pin |
tiếng Việt | vie-000 | sự kiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự việc |
tiếng Việt | vie-000 | tiết máy |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tiết |
tiếng Việt | vie-000 | tình tiết |
tiếng Việt | vie-000 | tường tận |
tiếng Việt | vie-000 | tận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố |
tiếng Việt | vie-000 | điều tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | điều vụn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ |
𡨸儒 | vie-001 | 枝節 |