PanLinx

tiếng Việtvie-000
nếp
U+art-25425EFB
U+art-2548975
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003zhé
Hànyǔcmn-003zhě
Englisheng-000circumvolution
Englisheng-000convolution
Englisheng-000crease
Englisheng-000fold
Englisheng-000furbelow
Englisheng-000glutinous rice
Englisheng-000plica
Englisheng-000plicae
Englisheng-000ply
Englisheng-000sticky and white variety
Englisheng-000sticky rice
Englisheng-000way
Englisheng-000wrinkle
françaisfra-000façon
françaisfra-000gluant
françaisfra-000habitude
françaisfra-000manière
françaisfra-000mode
françaisfra-000pli
françaisfra-000repli
françaisfra-000riz gluant
françaisfra-000tendre et blanc
italianoita-000grinza
italianoita-000modo
italianoita-000piega
日本語jpn-000
Nihongojpn-001chou
Nihongojpn-001hida
Nihongojpn-001maku
Nihongojpn-001nuime
Nihongojpn-001nuu
Nihongojpn-001shou
Nihongojpn-001tatamu
bokmålnob-000ris
bokmålnob-000rynke
русскийrus-000морщина
русскийrus-000рис
русскийrus-000сборка
русскийrus-000склад
русскийrus-000складка
русскийrus-000уклад
tiếng Việtvie-000cuộn
tiếng Việtvie-000cách
tiếng Việtvie-000gạo
tiếng Việtvie-000gạo nếp
tiếng Việtvie-000khuynh hướng
tiếng Việtvie-000lằn
tiếng Việtvie-000lằn xếp
tiếng Việtvie-000lề lối
tiếng Việtvie-000lối
tiếng Việtvie-000nếp gấp
tiếng Việtvie-000nếp nhăn
tiếng Việtvie-000nếp sống
tiếng Việtvie-000nếp vải
tiếng Việtvie-000nếp xếp
tiếng Việtvie-000nếp áo
tiếng Việtvie-000nề nếp
tiếng Việtvie-000nền nếp
tiếng Việtvie-000phong cách
tiếng Việtvie-000pli
tiếng Việtvie-000thói
tiếng Việtvie-000thói quen
tiếng Việtvie-000vết nhăn
tiếng Việtvie-000vết xếp
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𥻻
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003zip3


PanLex

PanLex-PanLinx