PanLinx

tiếng Việtvie-000
bể chứa
Englisheng-000cistern
Englisheng-000receiver
françaisfra-000citerne
françaisfra-000réservoir
italianoita-000cisterna
русскийrus-000вместилище
русскийrus-000резервуар
русскийrus-000цистерна
tiếng Việtvie-000bình chứa
tiếng Việtvie-000két
tiếng Việtvie-000thùng
tiếng Việtvie-000thùng chứa
tiếng Việtvie-000xi-téc


PanLex

PanLex-PanLinx