tiếng Việt | vie-000 |
bình chứa |
Universal Networking Language | art-253 | receptacle(icl>container>thing) |
English | eng-000 | cistern |
English | eng-000 | receiver |
English | eng-000 | receptacle |
français | fra-000 | récipient |
français | fra-000 | réservoir |
bokmål | nob-000 | beholder |
bokmål | nob-000 | tank |
русский | rus-000 | вместилище |
русский | rus-000 | резервуар |
tiếng Việt | vie-000 | bể chứa |
tiếng Việt | vie-000 | bồn chứa |
tiếng Việt | vie-000 | cái đựng |
tiếng Việt | vie-000 | thùng chứa |
tiếng Việt | vie-000 | đồ chứa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | wadah |