| tiếng Việt | vie-000 |
| sự dẫn | |
| English | eng-000 | citation |
| English | eng-000 | conduction |
| français | fra-000 | amenée |
| français | fra-000 | citation |
| français | fra-000 | conduction |
| français | fra-000 | conduite |
| français | fra-000 | référence |
| tiếng Việt | vie-000 | câu dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | lời dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dẫn dắt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dắt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự truyền |
| tiếng Việt | vie-000 | sự truyền dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trích dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính dẫn |
