tiếng Việt | vie-000 |
sự trích dẫn |
English | eng-000 | citation |
English | eng-000 | excerption |
English | eng-000 | quotation |
English | eng-000 | quotative |
tiếng Việt | vie-000 | sự dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trích |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn trích dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | để trích dẫn |