tiếng Việt | vie-000 |
biểu dương |
English | eng-000 | cite |
English | eng-000 | display |
English | eng-000 | show |
français | fra-000 | chanter |
français | fra-000 | célébrer |
français | fra-000 | exhiber |
français | fra-000 | glorificateur |
français | fra-000 | glorifier |
français | fra-000 | magnifier |
français | fra-000 | montrer |
français | fra-000 | rendre gloire à |
français | fra-000 | étaler |
bokmål | nob-000 | utfolde |
русский | rus-000 | благодарность |
русский | rus-000 | демонстрация |
русский | rus-000 | демонстрировать |
русский | rus-000 | продемонстрировать |
русский | rus-000 | славить |
русский | rus-000 | хвалить |
tiếng Việt | vie-000 | ca ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | ca tụng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | khen |
tiếng Việt | vie-000 | khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | ngợi ca |
tiếng Việt | vie-000 | ngợi khen |
tiếng Việt | vie-000 | phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên dương |
tiếng Việt | vie-000 | tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | tán tụng |
tiếng Việt | vie-000 | tôn lên |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ rõ |
𡨸儒 | vie-001 | 表揚 |