| tiếng Việt | vie-000 |
| tuyên dương | |
| English | eng-000 | cite |
| English | eng-000 | commend |
| English | eng-000 | commendatory |
| English | eng-000 | glorify |
| English | eng-000 | mention |
| français | fra-000 | citer |
| tiếng Việt | vie-000 | biểu dương |
| tiếng Việt | vie-000 | ca ngợi |
| tiếng Việt | vie-000 | khen ngợi |
| tiếng Việt | vie-000 | tán dương |
| 𡨸儒 | vie-001 | 宣揚 |
