tiếng Việt | vie-000 |
đô thị |
English | eng-000 | city |
français | fra-000 | centre urbain |
français | fra-000 | urbain |
italiano | ita-000 | abitato |
русский | rus-000 | город |
русский | rus-000 | городской |
tiếng Việt | vie-000 | : ~́а thành thị |
tiếng Việt | vie-000 | khối dân cư |
tiếng Việt | vie-000 | thành phố |
tiếng Việt | vie-000 | thành thị |
tiếng Việt | vie-000 | thị trấn |
tiếng Việt | vie-000 | thị xã |
𡨸儒 | vie-001 | 都市 |