tiếng Việt | vie-000 |
lễ độ |
Universal Networking Language | art-253 | politeness(icl>courtesy>thing,ant>impoliteness) |
Universal Networking Language | art-253 | politeness(icl>formality>thing) |
English | eng-000 | civil |
English | eng-000 | courteous |
English | eng-000 | genteel |
English | eng-000 | pious |
English | eng-000 | polite |
English | eng-000 | politeness |
English | eng-000 | smooth |
français | fra-000 | bien élevé |
français | fra-000 | poli |
français | fra-000 | poliment |
français | fra-000 | politesse |
italiano | ita-000 | educato |
bokmål | nob-000 | høflig |
bokmål | nob-000 | høflighet |
bokmål | nob-000 | oppmerksom |
bokmål | nob-000 | veloppdragen |
русский | rus-000 | благовоспитанный |
русский | rus-000 | вежливость |
русский | rus-000 | вежливый |
русский | rus-000 | замашка |
русский | rus-000 | корректность |
русский | rus-000 | корректный |
русский | rus-000 | учтивость |
español | spa-000 | educación |
tiếng Việt | vie-000 | cung cách |
tiếng Việt | vie-000 | có giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | cử chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | gia giáo |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu thảo |
tiếng Việt | vie-000 | hoà nhã |
tiếng Việt | vie-000 | hành động lễ độ |
tiếng Việt | vie-000 | lễ phép |
tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | lịch thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói lễ phép |
tiếng Việt | vie-000 | nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lễ phép |
tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | điệu bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đoan trang |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mực |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |