tiếng Việt | vie-000 |
sự lễ độ |
English | eng-000 | civility |
English | eng-000 | comity |
English | eng-000 | good breeding |
English | eng-000 | politeness |
italiano | ita-000 | civiltà |
tiếng Việt | vie-000 | phép lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự có giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | sự lễ phép |
tiếng Việt | vie-000 | sự lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự lịch thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhã nhặn |