tiếng Việt | vie-000 |
nền văn minh |
English | eng-000 | civilisation |
English | eng-000 | civilization |
français | fra-000 | civilisation |
italiano | ita-000 | civilizzazione |
italiano | ita-000 | civiltà |
bokmål | nob-000 | sivilisasjon |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai hóa |
tiếng Việt | vie-000 | văn hiến |