PanLinx

tiếng Việtvie-000
lắm lời
Englisheng-000clack
Englisheng-000long-tongued
bokmålnob-000snakkesalig
русскийrus-000болтливый
русскийrus-000многоречивый
русскийrus-000многословный
tiếng Việtvie-000ba hoa
tiếng Việtvie-000bẻm mép
tiếng Việtvie-000dài dòng
tiếng Việtvie-000hay nói
tiếng Việtvie-000hay tán chuyện
tiếng Việtvie-000hay tán gẫu
tiếng Việtvie-000lắm miệng
tiếng Việtvie-000lắm mồm
tiếng Việtvie-000lẻo mép
tiếng Việtvie-000nhiều lời
tiếng Việtvie-000nói nhiều
tiếng Việtvie-000nói oang oang
tiếng Việtvie-000rườm rà
tiếng Việtvie-000thao thao bất tuyệt


PanLex

PanLex-PanLinx