tiếng Việt | vie-000 |
sự ồn ào |
English | eng-000 | clamourousness |
English | eng-000 | fuss |
English | eng-000 | noisiness |
English | eng-000 | row-de-dow |
English | eng-000 | ruction |
English | eng-000 | shemozzle |
English | eng-000 | tumult |
français | fra-000 | bacchanal |
français | fra-000 | bastringue |
français | fra-000 | bousin |
français | fra-000 | chahut |
français | fra-000 | hourvari |
français | fra-000 | potin |
français | fra-000 | pétard |
français | fra-000 | raffut |
français | fra-000 | ramdam |
français | fra-000 | sabbat |
français | fra-000 | train |
italiano | ita-000 | cagnara |
bokmål | nob-000 | bråk |
bokmål | nob-000 | leven |
bokmål | nob-000 | oppstandelse |
bokmål | nob-000 | oppstyr |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cãi lộn |
tiếng Việt | vie-000 | huyên náo |
tiếng Việt | vie-000 | lao xao |
tiếng Việt | vie-000 | làm rùm beng |
tiếng Việt | vie-000 | om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | sự huyên náo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhăng nhít |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhặng xị |
tiếng Việt | vie-000 | sự om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá quấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự rối rít |
tiếng Việt | vie-000 | sự ầm ĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ồn ào |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất ầm |
tiếng Việt | vie-000 | xôn xao |