tiếng Việt | vie-000 |
cái kẹp |
Universal Networking Language | art-253 | tongs(icl>device>thing) |
English | eng-000 | clamp |
English | eng-000 | clamper |
English | eng-000 | claw |
English | eng-000 | clip |
English | eng-000 | forceps |
English | eng-000 | holdfast |
English | eng-000 | jaw |
English | eng-000 | nip |
English | eng-000 | nipper |
English | eng-000 | pinch |
English | eng-000 | tongs |
English | eng-000 | yoke |
français | fra-000 | attache |
français | fra-000 | fichoir |
français | fra-000 | pince |
français | fra-000 | pincette |
français | fra-000 | épingle |
italiano | ita-000 | fermaglio |
italiano | ita-000 | molletta |
italiano | ita-000 | morsetto |
italiano | ita-000 | pinza |
italiano | ita-000 | spilla |
bokmål | nob-000 | klemme |
bokmål | nob-000 | skrustikke |
русский | rus-000 | щипцы |
tiếng Việt | vie-000 | bàn kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | cam |
tiếng Việt | vie-000 | cái cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cái cắn |
tiếng Việt | vie-000 | cái cặp |
tiếng Việt | vie-000 | cái cặp thai |
tiếng Việt | vie-000 | cái ghim |
tiếng Việt | vie-000 | cái giữ |
tiếng Việt | vie-000 | cái gài |
tiếng Việt | vie-000 | cái kìm |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc |
tiếng Việt | vie-000 | cái mỏ cặp |
tiếng Việt | vie-000 | cái véo |
tiếng Việt | vie-000 | cái vấu |
tiếng Việt | vie-000 | cái ê-tô |
tiếng Việt | vie-000 | cái êtô |
tiếng Việt | vie-000 | hàm |
tiếng Việt | vie-000 | má |
tiếng Việt | vie-000 | má kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | móc sắt |
tiếng Việt | vie-000 | vòng kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | vấu |
tiếng Việt | vie-000 | đinh kẹp |