tiếng Việt | vie-000 |
tính chất bí mật |
English | eng-000 | clandestineness |
English | eng-000 | clandestinity |
English | eng-000 | furtiveness |
français | fra-000 | clandestinité |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất gian lậu |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất giấu giếm |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất lén lút |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất ngấm ngầm |