tiếng Việt | vie-000 |
chói tai |
English | eng-000 | clangorous |
English | eng-000 | discord |
English | eng-000 | discordant |
English | eng-000 | grating |
English | eng-000 | jarring |
English | eng-000 | rough |
English | eng-000 | roughly |
English | eng-000 | untuneful |
français | fra-000 | assourdissant |
français | fra-000 | cacophonique |
français | fra-000 | criard |
français | fra-000 | strident |
français | fra-000 | écorchant |
italiano | ita-000 | aspro |
italiano | ita-000 | assordante |
italiano | ita-000 | stridente |
italiano | ita-000 | stridulo |
bokmål | nob-000 | skarp |
bokmål | nob-000 | øredøvende |
русский | rus-000 | сверлящий |
tiếng Việt | vie-000 | chát tai |
tiếng Việt | vie-000 | chói |
tiếng Việt | vie-000 | chối tai |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | inh tai |
tiếng Việt | vie-000 | inh ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | không du dưng |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp âm |
tiếng Việt | vie-000 | không êm ái |
tiếng Việt | vie-000 | lanh lảnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm gai người |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch tai |
tiếng Việt | vie-000 | xé tai |
tiếng Việt | vie-000 | điếc tai |
tiếng Việt | vie-000 | ầm ĩ |