| tiếng Việt | vie-000 |
| sự gạn | |
| English | eng-000 | clarification |
| English | eng-000 | decantation |
| English | eng-000 | defecation |
| français | fra-000 | décantation |
| italiano | ita-000 | chiarificazione |
| italiano | ita-000 | decantazione |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chắt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm trong |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lắng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lọc |
