| tiếng Việt | vie-000 |
| gạn | |
| U+ | art-254 | 20C9F |
| U+ | art-254 | 22B6C |
| English | eng-000 | clarify |
| English | eng-000 | decant |
| English | eng-000 | defecate |
| français | fra-000 | décanter |
| français | fra-000 | presser de questions |
| bokmål | nob-000 | skumme |
| русский | rus-000 | исповедовать |
| русский | rus-000 | сливать |
| tiếng Việt | vie-000 | chiết ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | chắt |
| tiếng Việt | vie-000 | gạn hỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | hỏi cặn kẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | hớt bọt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trong |
| tiếng Việt | vie-000 | lọc |
| tiếng Việt | vie-000 | rót ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ ... ra |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𠲟 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𢭬 |
