tiếng Việt | vie-000 |
sự va chạm |
Universal Networking Language | art-253 | clash(icl>fight>thing,equ>brush) |
English | eng-000 | clash |
English | eng-000 | collision |
English | eng-000 | conflict |
English | eng-000 | dash |
English | eng-000 | friction |
English | eng-000 | hurtle |
English | eng-000 | impact |
English | eng-000 | impingement |
English | eng-000 | jar |
English | eng-000 | percusion |
English | eng-000 | shock |
français | fra-000 | choc |
français | fra-000 | collision |
français | fra-000 | friction |
français | fra-000 | froissement |
français | fra-000 | heurt |
français | fra-000 | échauffourée |
italiano | ita-000 | cozzo |
italiano | ita-000 | impatto |
italiano | ita-000 | percussione |
italiano | ita-000 | urto |
русский | rus-000 | столкновение |
español | spa-000 | trifulca |
tiếng Việt | vie-000 | cú sốc |
tiếng Việt | vie-000 | mối xích mích |
tiếng Việt | vie-000 | sức va chạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất đồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự kích động |
tiếng Việt | vie-000 | sự mâu thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh giành |
tiếng Việt | vie-000 | sự va mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự xung đột |
tiếng Việt | vie-000 | sự xích mích |
tiếng Việt | vie-000 | sự đụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đụng chạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đụng mạnh |