tiếng Việt | vie-000 |
sự bất đồng |
English | eng-000 | clash |
English | eng-000 | difference |
English | eng-000 | disagreement |
English | eng-000 | divergence |
English | eng-000 | divergency |
français | fra-000 | dissension |
français | fra-000 | divergence |
français | fra-000 | variété |
italiano | ita-000 | disaccordo |
italiano | ita-000 | discrepanza |
tiếng Việt | vie-000 | mối bất hoà |
tiếng Việt | vie-000 | mối phân tranh |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất hoà |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất hòa |
tiếng Việt | vie-000 | sự cãi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự không đồng ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự mâu thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trái nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự va chạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xung đột |