tiếng Việt | vie-000 |
đụng chạm |
English | eng-000 | bump against each other |
English | eng-000 | clash |
English | eng-000 | foul |
English | eng-000 | harm |
English | eng-000 | impinge |
English | eng-000 | rub against each other |
English | eng-000 | touch |
English | eng-000 | wound |
français | fra-000 | heurter |
français | fra-000 | toucher à |
italiano | ita-000 | collidere |
bokmål | nob-000 | kollisjon |
русский | rus-000 | касание |
русский | rus-000 | коллизия |
русский | rus-000 | прикасаться |
русский | rus-000 | прикосновение |
русский | rus-000 | столкновение |
русский | rus-000 | ущемление |
русский | rus-000 | ущемлять |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | chạm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | chọi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | húc nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | mâu thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | phạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xung đột |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | va chạm |
tiếng Việt | vie-000 | xung đột |
tiếng Việt | vie-000 | xúc phạm |
tiếng Việt | vie-000 | đâm nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đụng |
tiếng Việt | vie-000 | đụng nhẹ |