tiếng Việt | vie-000 |
sự siết chặt |
English | eng-000 | clasp |
English | eng-000 | clench |
English | eng-000 | clinch |
English | eng-000 | wring |
English | eng-000 | wrung |
français | fra-000 | resserrement |
français | fra-000 | serrage |
français | fra-000 | serrement |
français | fra-000 | étreinte |
italiano | ita-000 | stretta |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghì |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghì chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự thắt chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự ôm chặt |