tiếng Việt | vie-000 |
gài |
U+ | art-254 | 22E46 |
English | eng-000 | bolt |
English | eng-000 | clasp |
English | eng-000 | fasten |
English | eng-000 | plant |
français | fra-000 | insérer |
français | fra-000 | intercalaire |
français | fra-000 | intercaler |
italiano | ita-000 | frammettere |
italiano | ita-000 | intercalare |
русский | rus-000 | закалывать |
русский | rus-000 | накалывать |
русский | rus-000 | нацеплять |
русский | rus-000 | прикалывать |
русский | rus-000 | прицеплять |
русский | rus-000 | скалывать |
tiếng Việt | vie-000 | cài |
tiếng Việt | vie-000 | cài ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | cái |
tiếng Việt | vie-000 | ghim |
tiếng Việt | vie-000 | ghim ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | ghim ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | gài ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | găm |
tiếng Việt | vie-000 | găm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | găm ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | lồng |
tiếng Việt | vie-000 | móc |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | xen |
tiếng Việt | vie-000 | xen chêm |
tiếng Việt | vie-000 | xen vào giữa |
tiếng Việt | vie-000 | đeo |
tiếng Việt | vie-000 | đính |
tiếng Việt | vie-000 | đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
𡨸儒 | vie-001 | 𢹆 |