tiếng Việt | vie-000 |
giờ học |
English | eng-000 | class |
English | eng-000 | school |
English | eng-000 | school-time |
italiano | ita-000 | classe |
bokmål | nob-000 | skoletime |
bokmål | nob-000 | time |
tiếng Việt | vie-000 | buổi học |
tiếng Việt | vie-000 | giờ giảng dạy |
tiếng Việt | vie-000 | giờ lên lớp |
tiếng Việt | vie-000 | lớp |
tiếng Việt | vie-000 | lớp học |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi học |