tiếng Việt | vie-000 |
cổ điển |
English | eng-000 | augustan |
English | eng-000 | classic |
English | eng-000 | classical |
English | eng-000 | classically |
English | eng-000 | classicize |
français | fra-000 | classique |
français | fra-000 | classiquement |
italiano | ita-000 | classico |
bokmål | nob-000 | klassisk |
русский | rus-000 | классический |
tiếng Việt | vie-000 | biến thành kinh điển |
tiếng Việt | vie-000 | không hoa mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh điển |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu mực |
tiếng Việt | vie-000 | điển hình |
𡨸儒 | vie-001 | 古典 |