tiếng Việt | vie-000 |
hạng ưu |
English | eng-000 | classical |
English | eng-000 | first-class honours |
français | fra-000 | excellent |
français | fra-000 | mention bien |
tiếng Việt | vie-000 | rất tốt |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | ưu tú |