tiếng Việt | vie-000 |
làm huyên náo |
English | eng-000 | clatter |
English | eng-000 | rough-house |
français | fra-000 | tapager |
italiano | ita-000 | schiamazzare |
bokmål | nob-000 | støye |
русский | rus-000 | взбудораживать |
русский | rus-000 | галдеть |
русский | rus-000 | озорничать |
tiếng Việt | vie-000 | càn quấy |
tiếng Việt | vie-000 | gây sự |
tiếng Việt | vie-000 | làm náo động |
tiếng Việt | vie-000 | làm om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối loạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ầm ĩ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ồn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ồn ào |
tiếng Việt | vie-000 | nói ồn ào |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sự |