tiếng Việt | vie-000 |
chia ra |
English | eng-000 | clave |
English | eng-000 | cleave |
English | eng-000 | cloven |
English | eng-000 | dispart |
English | eng-000 | divi |
English | eng-000 | dividual |
English | eng-000 | excurrent |
English | eng-000 | measure |
English | eng-000 | partition |
English | eng-000 | portion |
English | eng-000 | separate |
English | eng-000 | split |
français | fra-000 | se diviser |
français | fra-000 | se scinder |
italiano | ita-000 | dividersi |
italiano | ita-000 | scindersi |
italiano | ita-000 | separare |
italiano | ita-000 | teso |
bokmål | nob-000 | skille |
bokmål | nob-000 | spalte |
русский | rus-000 | декомпозиция |
русский | rus-000 | делиться |
русский | rus-000 | дробить |
русский | rus-000 | подразделяться |
русский | rus-000 | разбиваться |
русский | rus-000 | разделение |
русский | rus-000 | разделяться |
русский | rus-000 | рассекать |
русский | rus-000 | расчленять |
tiếng Việt | vie-000 | bị chia ra |
tiếng Việt | vie-000 | bị phân ra |
tiếng Việt | vie-000 | chia |
tiếng Việt | vie-000 | chia cắt |
tiếng Việt | vie-000 | chia nhỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | chia thành từng phần |
tiếng Việt | vie-000 | chia đôi |
tiếng Việt | vie-000 | chua cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt đôi |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài thẳng ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn ra |
tiếng Việt | vie-000 | nẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nứt |
tiếng Việt | vie-000 | phân |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | phân ly |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | phân ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngăn cách |
tiếng Việt | vie-000 | tác ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên qua |