tiếng Việt | vie-000 |
vấu |
U+ | art-254 | 244FA |
English | eng-000 | claw |
English | eng-000 | cog |
English | eng-000 | lobe |
English | eng-000 | pinch |
français | fra-000 | cran d’arrêt |
français | fra-000 | ergot |
français | fra-000 | griffe |
français | fra-000 | levée |
français | fra-000 | mentonnet |
français | fra-000 | noeud |
français | fra-000 | poêlon |
русский | rus-000 | зацепка |
русский | rus-000 | защелка |
русский | rus-000 | кулак |
русский | rus-000 | кулачок |
русский | rus-000 | сочленение |
tiếng Việt | vie-000 | cam |
tiếng Việt | vie-000 | chốt |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | móc |
tiếng Việt | vie-000 | mấu |
tiếng Việt | vie-000 | quả đào |
tiếng Việt | vie-000 | răng |
tiếng Việt | vie-000 | tai |
tiếng Việt | vie-000 | then cài |
tiếng Việt | vie-000 | véo |
𡨸儒 | vie-001 | 𤓺 |