tiếng Việt | vie-000 |
quắp |
English | eng-000 | claw |
English | eng-000 | crab |
English | eng-000 | grasp |
English | eng-000 | nip |
English | eng-000 | seize |
English | eng-000 | truss |
français | fra-000 | chiper |
français | fra-000 | choper |
français | fra-000 | subtiliser |
italiano | ita-000 | artigliare |
русский | rus-000 | поджимать |
tiếng Việt | vie-000 | bấm |
tiếng Việt | vie-000 | chụp |
tiếng Việt | vie-000 | co |
tiếng Việt | vie-000 | cào |
tiếng Việt | vie-000 | cào xé |
tiếng Việt | vie-000 | cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cắn |
tiếng Việt | vie-000 | cụp |
tiếng Việt | vie-000 | kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | nay |
tiếng Việt | vie-000 | quào |
tiếng Việt | vie-000 | quặp |
tiếng Việt | vie-000 | véo |
tiếng Việt | vie-000 | vồ |
tiếng Việt | vie-000 | xé |