tiếng Việt | vie-000 |
móc vào |
English | eng-000 | claw |
English | eng-000 | hook |
français | fra-000 | cramponner |
français | fra-000 | se cramponner |
русский | rus-000 | пристегиваться |
русский | rus-000 | прицепляться |
tiếng Việt | vie-000 | bám lấy |
tiếng Việt | vie-000 | bám vào |
tiếng Việt | vie-000 | bíu vào |
tiếng Việt | vie-000 | chụp bằng móng |
tiếng Việt | vie-000 | cài vào |
tiếng Việt | vie-000 | gài bằng móc |
tiếng Việt | vie-000 | gài vào |
tiếng Việt | vie-000 | mắc vào |
tiếng Việt | vie-000 | treo vào |
tiếng Việt | vie-000 | vồ |