| tiếng Việt | vie-000 |
| lạnh cứng | |
| English | eng-000 | clay-cold |
| English | eng-000 | freeze |
| English | eng-000 | froze |
| English | eng-000 | frozen |
| français | fra-000 | glacé |
| русский | rus-000 | костенеть |
| русский | rus-000 | мерзлый |
| русский | rus-000 | мерзнуть |
| русский | rus-000 | окоченелый |
| tiếng Việt | vie-000 | cóng |
| tiếng Việt | vie-000 | cóng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh cóng |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng băng |
| tiếng Việt | vie-000 | đông cứng |
| tiếng Việt | vie-000 | đông lại |
