| tiếng Việt | vie-000 |
| không bị ô uế | |
| English | eng-000 | clean |
| English | eng-000 | undefiled |
| English | eng-000 | unpolluted |
| English | eng-000 | unsmirched |
| English | eng-000 | untainted |
| tiếng Việt | vie-000 | còn tinh khiết |
| tiếng Việt | vie-000 | không bệnh tật |
| tiếng Việt | vie-000 | không bị bôi bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | không bị nh bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | không có vết |
| tiếng Việt | vie-000 | không có vết nhơ |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh khiết |
| tiếng Việt | vie-000 | trong sạch |
