tiếng Việt | vie-000 |
hẳn |
català | cat-000 | totalment |
普通话 | cmn-000 | … 极了 |
普通话 | cmn-000 | … 死了 |
普通话 | cmn-000 | 十分 |
國語 | cmn-001 | … 極了 |
國語 | cmn-001 | … 死了 |
國語 | cmn-001 | 十分 |
Deutsch | deu-000 | ganz |
Deutsch | deu-000 | vollumfänglich |
dolnoserbska reč | dsb-000 | ceło |
English | eng-000 | certainly |
English | eng-000 | clean |
English | eng-000 | clear |
English | eng-000 | completely |
English | eng-000 | for good |
English | eng-000 | off |
English | eng-000 | out |
English | eng-000 | outmatch |
English | eng-000 | surely |
suomi | fin-000 | täydellisen |
suomi | fin-000 | täysin |
français | fra-000 | assurément |
français | fra-000 | carrément |
français | fra-000 | certainement |
français | fra-000 | complètement |
français | fra-000 | définitivement |
français | fra-000 | net |
français | fra-000 | nettement |
français | fra-000 | radicalement |
français | fra-000 | sans doute |
français | fra-000 | sûrement |
Gàidhlig | gla-000 | dearg |
Gàidhlig | gla-000 | gu lèir |
արևելահայերեն | hye-000 | լրիվ |
արևելահայերեն | hye-000 | կատարելապես |
italiano | ita-000 | completamente |
italiano | ita-000 | del tutto |
italiano | ita-000 | interamente |
italiano | ita-000 | pienamente |
italiano | ita-000 | totalmente |
日本語 | jpn-000 | まるっきり |
日本語 | jpn-000 | 全く |
latviešu | lvs-000 | pilnām |
latviešu | lvs-000 | pilnīgi |
Nederlands | nld-000 | helemaal |
bokmål | nob-000 | riktignok |
bokmål | nob-000 | saktens |
bokmål | nob-000 | stikk |
پښتو ژبه | pbu-000 | بېخي |
polski | pol-000 | całkowicie |
polski | pol-000 | totalnie |
polski | pol-000 | zupełnie |
português | por-000 | completamente |
português | por-000 | totalmente |
русский | rus-000 | вконец |
русский | rus-000 | диаметрально |
русский | rus-000 | диаметральный |
русский | rus-000 | дотла |
русский | rus-000 | крутой |
русский | rus-000 | навсегда |
русский | rus-000 | намного |
русский | rus-000 | насовсем |
русский | rus-000 | окончательно |
русский | rus-000 | по́лностью |
русский | rus-000 | полностью |
русский | rus-000 | соверше́нно |
русский | rus-000 | целико́м |
slovenščina | slv-000 | popôlnoma |
español | spa-000 | totalmente |
svenska | swe-000 | fullständigt |
tiếng Việt | vie-000 | bất thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | cố nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi hơn |
tiếng Việt | vie-000 | gọn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn hết |
tiếng Việt | vie-000 | hơn hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | hơn nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | hết |
tiếng Việt | vie-000 | mãi mãi |
tiếng Việt | vie-000 | ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | phắt |
tiếng Việt | vie-000 | quá |
tiếng Việt | vie-000 | quả thật |
tiếng Việt | vie-000 | rất nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | rất đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | suốt đời |
tiếng Việt | vie-000 | sạch |
tiếng Việt | vie-000 | sạch sành sanh |
tiếng Việt | vie-000 | thật sự |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | triệt để |
tiếng Việt | vie-000 | trọn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tất nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | áp đảo hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | đích thật |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | đến cùng |
tiếng Việt | vie-000 | đột ngột |
tiếng Việt | vie-000 | đời đời kiếp kiếp |
tiếng Việt | vie-000 | đứt |