tiếng Việt | vie-000 |
liêm khiết |
English | eng-000 | clean-fingered |
English | eng-000 | honest |
English | eng-000 | incorruptible |
English | eng-000 | upright |
français | fra-000 | incorruptible |
français | fra-000 | intègre |
italiano | ita-000 | integro |
italiano | ita-000 | interezza |
русский | rus-000 | неподкупный |
tiếng Việt | vie-000 | chính trực |
tiếng Việt | vie-000 | liêm chính |
tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự toàn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | thanh liêm |
tiếng Việt | vie-000 | trung thực |
𡨸儒 | vie-001 | 廉潔 |