PanLinx

tiếng Việtvie-000
người lau chùi
Englisheng-000cleaner
Englisheng-000scrubber
Englisheng-000wiper
françaisfra-000essuyeur
françaisfra-000nettoyeur
tiếng Việtvie-000người cọ rửa
tiếng Việtvie-000người quét tước
tiếng Việtvie-000người rửa ráy
tiếng Việtvie-000thoạ đánh giày
tiếng Việtvie-000thợ nạo vét
tiếng Việtvie-000thợ tẩy quần áo


PanLex

PanLex-PanLinx